Câu ví dụ:
An assortment of salad veggies and dressings as also a cheese and cold cuts platter presented attractively is part of the sparkling Breakfast buffet at Salinda Boutique Resort.
Nghĩa của câu:sparkling
Ý nghĩa
@sparkling /'spɑ:kliɳ/
* tính từ
- lấp lánh, lóng lánh
- sủi tăm
=sparkling wine+ rượu sủi tăm@sparkle /'spɑ:kl/
* danh từ
- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
- sự sắc sảo, sự linh lợi
* nội động từ
- lấp lánh, lóng lánh
=eyes sparkle with joy+ mắt sáng lên vì vui mừng
- tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
* ngoại động từ
- làm lấp lánh, làm lóng lánh