Câu ví dụ:
Asked about Philippine fishermen entering the area unimpeded, China's foreign ministry spokeswoman, Hua Chunying, said China always had "normal administration" over the Scarborough shoal.
Nghĩa của câu:shoal
Ý nghĩa
@shoal /ʃoul/
* tính từ
- nông cạn, không sâu (nước)
* danh từ
- chỗ nông, chỗ cạn (nước)
- bãi cát ngập nước nông
- (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
* nội động từ
- cạn đi
* ngoại động từ
- làm cho nông, làm cho cạn
- lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
* danh từ
- đám đông, số đông
=shoals of people+ nhiều đám đông người
=to get letters in shoals+ nhận được nhiều thư
- đàn cá