ex. Game, Music, Video, Photography

" Bolt, the 100 and 200 world record holder, got off to a moderate start in his season-opening race before stepping away from the field in the last 60 meters and cruising to the tape.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bolt. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" bolt, the 100 and 200 world record holder, got off to a moderate start in his season-opening race before stepping away from the field in the last 60 meters and cruising to the tape.

Nghĩa của câu:

bolt


Ý nghĩa

@bolt /boult/
* danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
* ngoại động từ ((cũng) boult)
- sàng; rây
- điều tra; xem xét
=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
* danh từ
- mũi tên
- cái then, cái chốt cửa
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- chớp; tiếng sét
- bu-lông
- sự chạy trốn
- sự chạy lao đi
!to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
!bolt line (position)
- (quân sự) vị trí chốt
!to make a bolt for it
- (thông tục) chạy trốn
!to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
* ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- ngốn, nuốt chửng, ăn vội
- chạy trốn
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
!to bolt someone in
- đóng chốt cửa nhốt ai
!to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào
* phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…