Câu ví dụ:
But investigations found Lieu had entered the country on several occasions using another passport bearing her real identity.
Nghĩa của câu:Identity
Ý nghĩa
@Identity
- (Econ) Đồng nhất thức.
+ Một phương trình đúng theo định nghĩa hay có tác dụng xác định một biến nào đó.