Câu ví dụ:
Commerce Department said on Thursday it had determined that tool chests and cabinets made in China and Vietnam are being dumped in the U.
Nghĩa của câu:tool
Ý nghĩa
@tool /tu:l/
* danh từ
- dụng cụ, đồ dùng
=gardener's tools+ dụng cụ của người làm vườn
- (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
=a tool of new colonialism+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
=to make a tool of someone+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
!a bad workman quarrels with his tools
- (xem) quarrel
* ngoại động từ
- chế tạo thành dụng cụ
- rập hình trang trí (vào gáy sách...)
- chạm
- (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng