ex. Game, Music, Video, Photography

Eclectic reggae/rock/funk act The Background All Stars bring their many years of international gigging experience to one of Saigon's favourite live music venues this Friday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ funk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Eclectic reggae/rock/funk act The Background All Stars bring their many years of international gigging experience to one of Saigon's favourite live music venues this Friday.

Nghĩa của câu:

funk


Ý nghĩa

@funk /fʌɳk/
* danh từ
- (thông tục) sự kinh sợ
=to be in a funk+ kinh sợ
=a blue funk+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi
- kẻ nhát gan
* nội động từ
- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
=to funk at something+ sợ làm việc gì
- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước
* ngoại động từ
- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)
- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)
- làm kinh sợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…