ex. Game, Music, Video, Photography

Experts also said major palm oil buyers that have made deforestation commitments need to maintain demand for RSPO-certified palm oil, which accounts for about 20 percent of global production at 12.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ palm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Experts also said major palm oil buyers that have made deforestation commitments need to maintain demand for RSPO-certified palm oil, which accounts for about 20 percent of global production at 12.

Nghĩa của câu:

palm


Ý nghĩa

@palm /pɑ:m/
* danh từ
- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
=to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải
=to yield the palm+ chịu thua
* danh từ
- gan bàn tay, lòng bàn tay
- lòng găng tay
- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
!to grease (cross) someone's palm
- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai
* ngoại động từ
- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
- sờ bằng gan bàn tay
- hối lộ, đút lót (ai)
- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
=to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…