Câu ví dụ:
From last Friday to Sunday the Silver Spirit luxury, operated by Silversea cruises, docked in HCMC with 400 passengers and crew members.
Nghĩa của câu:cruise
Ý nghĩa
@cruise /kru:z/
* danh từ
- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- cuộc tuần tra trên biển
* nội động từ
- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- tuần tra trên biển
!cruising taxi
- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
!to fly at cruising speed
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)