ex. Game, Music, Video, Photography

Goldman Sachs is exploring whether to launch a trading venture in bitcoin in response to client demand, a person familiar with the matter said Monday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whether. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Goldman Sachs is exploring whether to launch a trading venture in bitcoin in response to client demand, a person familiar with the matter said Monday.

Nghĩa của câu:

whether


Ý nghĩa

@whether /'we /
* liên từ
- có... không, có... chăng, không biết có... không
=he asked whether it was true+ ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không
!whether...or
- dù... hay, hoặc... hoặc
=whether he likes it or not+ dù nó thích cái đó hay không
=whether today or tomorrow+ hoặc hôm nay hoặc ngày mai
!whether or no
- trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
* đại từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) một trong hai (vật gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…