ex. Game, Music, Video, Photography

Hundreds of years ago, stately red doors lining the alleys led to spacious courtyards decorated with carved roof beams and painted pillars.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alleys. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hundreds of years ago, stately red doors lining the alleys led to spacious courtyards decorated with carved roof beams and painted pillars.

Nghĩa của câu:

alleys


Ý nghĩa

@alley /'æli/
* danh từ+ (alleyway)
/'æli,wei/
- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
- bãi đánh ki
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…