ex. Game, Music, Video, Photography

If you choose to set up a tent along the trail, remember to take warm clothes and an insect repellent, and buy firewood from locals to burn at night.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If you choose to set up a tent along the trail, remember to take warm clothes and an insect repellent, and buy firewood from locals to burn at night.

Nghĩa của câu:

tent


Ý nghĩa

@tent /tent/
* danh từ
- lều, rạp, tăng
=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại
=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại
* ngoại động từ
- che lều, làm rạp cho
* nội động từ
- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
* danh từ
- (y học) nút gạc
* ngoại động từ
- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
* danh từ
- rượu vang đỏ Tây ban nha

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…