ex. Game, Music, Video, Photography

In October, Bamboo Airways, Vinpearl Air, Vietravel Airlines and KiteAir (the latter three acquiring licensing) proposed to provide CAAV eight flight safety officers, under current reviewing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ officer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In October, Bamboo Airways, Vinpearl Air, Vietravel Airlines and KiteAir (the latter three acquiring licensing) proposed to provide CAAV eight flight safety officers, under current reviewing.

Nghĩa của câu:

officer


Ý nghĩa

@officer /'ɔfisə/
* danh từ
- sĩ quan
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
=officer of the day+ sĩ quan trực nhật
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- chỉ huy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…