Câu ví dụ:
Industry insiders said falling incomes have resulted in dwindling demand for all kinds of products and services, and commercial real estate has become a victim.
Nghĩa của câu:commercial
Ý nghĩa
@commercial /kə'mə:ʃl/
* tính từ
- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
=commercial school+ trường thương nghiệp
=commercial treaty+ hiệp ước thương mại
!commercial braodcast
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
=commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
=commercial traveller+ người đi chào hàng
* danh từ
- (thông tục) người chào hàng
- buổi phát thanh quảng cáo hàng
@commercial
- (toán kinh tế) (thuộc) thương mại