ex. Game, Music, Video, Photography

Industry insiders said Vietnam lacks policies to encourage organic farming and a system of certification and supervision to ensure quality.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ farming. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Industry insiders said Vietnam lacks policies to encourage organic farming and a system of certification and supervision to ensure quality.

Nghĩa của câu:

farming


Ý nghĩa

@farming /'fɑ:miɳ/
* danh từ
- công việc đồng áng, công việc trồng trọt
=farming method+ phương pháp trồng trọt
=a farming tool+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
@farm /fɑ:m/
* danh từ
- trại, trang trại, đồn điền
- nông trường
=a collective farm+ nông trường tập thể
=a state farm+ nông trường quốc doanh
- khu nuôi thuỷ sản
- trại trẻ
- (như) farm-house
* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- cho thuê (nhân công)
- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
- trưng (thuê)
* nội động từ
- làm ruộng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…