ex. Game, Music, Video, Photography

" "It is regrettable that further judicial cases need to be brought to force the government to end the discrimination same-sex couples face in all walks of life," its researcher Doriane Lau told the Thomson Reuters Foundation from Hong Kong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ same. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" "It is regrettable that further judicial cases need to be brought to force the government to end the discrimination same-sex couples face in all walks of life," its researcher Doriane Lau told the Thomson Reuters Foundation from Hong Kong.

Nghĩa của câu:

same


Ý nghĩa

@same /seim/
* tính từ
- đều đều, đơn điệu
=their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế
- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế
=to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau
=to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng
=he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi
=at the same time+ cùng một lúc
=he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước
* danh từ & đại từ (the gõn
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy
=to the same+ lại gửi người ấy
=from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)
- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế
=we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa
=more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó
* phó từ (the gõn
- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như
=I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế
=just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường
!all the same
- (xem) all

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…