ex. Game, Music, Video, Photography

Mayor of Da Nang Huynh Duc Tho has approved the plan, saying that the city will purchase two unmanned drones to conduct a variety of tasks, including detecting illegal construction and monitoring mining.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unmanned. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Mayor of Da Nang Huynh Duc Tho has approved the plan, saying that the city will purchase two unmanned drones to conduct a variety of tasks, including detecting illegal construction and monitoring mining.

Nghĩa của câu:

unmanned


Ý nghĩa

@unmanned /'ʌn'mænd/
* tính từ
- không có người
=to send an unmanned space ship to Mars+ phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
@unman /'ʌn'mæm/
* ngoại động từ
- làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược
- làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
- (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…