Câu ví dụ:
Ngo Minh Tuan, head of Tan Cang Saigon, the owner of the port, said that online procedures have been implemented this year but to date, only 15 percent of all trucks have used them.
Nghĩa của câu:trucks
Ý nghĩa
@truck /trʌk/
* danh từ
- sự trao đổi, sự đổi chác
- đồ linh tinh, hàng vặt
- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
- quan hệ
=to have no truck with+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
* động từ
- buôn bán; đổi chác
=to truck with someone+ buôn bán với ai
=to truck a horse for a cow+ đổi con ngựa lấy con bò
- bán rong (hàng hoá)
* danh từ
- xe ba gác
- xe tải
- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
* ngoại động từ
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe tải
- chở bằng toa chở hàng