Câu ví dụ:
No special equipment is needed to witness the Perseids meteor shower, Son said, recommending places with an unobstructed view of the sky.
Nghĩa của câu:shower
Ý nghĩa
@shower /'ʃouə/
* danh từ
- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
- trận mưa rào; trận mưa đá
- trận mưa (đạn, đá...)
=a shower of bullets+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- sự dồn dập, sự tới tấp
=a shower of gifts+ đồ biểu tới tấp
=letters come in showers+ thư từ gửi đến tới tấp
- (vật lý) mưa
=meson shower+ mưa mezon
* động từ
- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
=to shower blows on someone+ đánh ai túi bụi
- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập