ex. Game, Music, Video, Photography

North Korea’s will for the denuclearization of the Korean peninsula remains “unchanged, consistent and fixed,” said leader Kim Jong Un, according to the North’s state news agency on Friday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unchanged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

North Korea’s will for the denuclearization of the Korean peninsula remains “unchanged, consistent and fixed,” said leader Kim Jong Un, according to the North’s state news agency on Friday.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo Kim Jong Un cho biết ý chí của Triều Tiên về việc phi hạt nhân hóa bán đảo Triều Tiên vẫn “không thay đổi, nhất quán và cố định”, nhà lãnh đạo Kim Jong Un cho biết hôm thứ Sáu.

unchanged


Ý nghĩa

@unchanged /'ʌn'tʃeindʤd/
* tính từ
- không thay đổi, như cũ, y nguyên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…