Câu ví dụ:
Owners of commercial buildings reluctantly adjusted their rents and gave short-term discounts such as lowering monthly services fees by $2 or lowering rents by 30 percent for a few months for new tenants.
Nghĩa của câu:commercial
Ý nghĩa
@commercial /kə'mə:ʃl/
* tính từ
- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
=commercial school+ trường thương nghiệp
=commercial treaty+ hiệp ước thương mại
!commercial braodcast
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
=commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
=commercial traveller+ người đi chào hàng
* danh từ
- (thông tục) người chào hàng
- buổi phát thanh quảng cáo hàng
@commercial
- (toán kinh tế) (thuộc) thương mại