ex. Game, Music, Video, Photography

PM Phuc said the government encourages adoption of the circular economy model in production and consumption to create a non-disposal economy model.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ circular. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

PM Phuc said the government encourages adoption of the circular economy model in production and consumption to create a non-disposal economy model.

Nghĩa của câu:

circular


Ý nghĩa

@circular /'sə:kjulə/
* tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
=a circular building+ toà nhà hình tròn
=a circular movement+ chuyển động vòng
=a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa
!circular letter
- thông tư, thông tin
* danh từ
- thông tri, thông tư
- giấy báo (gửi cho khách hàng)

@circular
- (Tech) tròn; thuộc vòng tròn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…