Câu ví dụ:
President Donald trump tested positive for Covid-19 right at the time when the Vietnamese exchange took a lunch break and caused an immediate reaction, with the VN-Index sinking slightly in the red.
Nghĩa của câu:trump
Ý nghĩa
@trump /trʌmp/
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet
- tiếng kèn
=the last trump; the trump of doom+ tiếng kèn báo ngày tận thế
* danh từ
- lá bài chủ
=a trump card+ quân bai chủ
=to play a trump card+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to hold all the trumps+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
- (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng
!to put someone to his trumps
- làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
!to turn up trumps
- may mắn, đỏ
- thành công quá sự mong đợi
* ngoại động từ
- cắt bằng quân bài chủ
* nội động từ
- chơi bài chủ (đen & bóng)
!to trump up
- bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa
@trump
- (lý thuyết trò chơi) lá bài ăn, quân chủ bài