ex. Game, Music, Video, Photography

"We can assure you that this document is not a forgery," he said, adding that Asanzo is working with its Chinese partner and Sharp Electronics Vietnam on the matter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sharp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We can assure you that this document is not a forgery," he said, adding that Asanzo is working with its Chinese partner and sharp Electronics Vietnam on the matter.

Nghĩa của câu:

sharp


Ý nghĩa

@sharp /ʃɑ:p/
* tính từ
- sắt, nhọn, bén
=a sharp knife+ dao sắc
=a sharp summit+ đỉnh nhọn
- rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
=sharp distinction+ sự phân biệt rõ ràng
- thình lình, đột ngột
=sharp turn+ chỗ ngoặt đột ngột
- hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)
- tinh, thính, thông minh
=sharp eyes+ mắt tinh
=sharp ears+ tai thính
=a sharp child+ đứa trẻ thông minh
- láu lỉnh, ma mảnh, bất chính
=sharp practices+ thủ đoạn bất lương
- nhanh, mạnh
=to take a sharp walk+ đi bộ rảo bước
- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
- (âm nhạc) thăng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai
!as sharp as a needle
- thông minh sắc sảo
!sharp's the word!
- nhanh lên! chóng lên!
!to keep a sharp look-out
- (xem) look-out
* danh từ
- kim khâu mũi thật nhọn
- (ngôn ngữ học) phụ âm điếc
- (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
- (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
-(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)
- (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
* phó từ
- sắc cạnh, sắc nhọn
- đúng
=at six o'clock sharp+ (lúc) đúng sáu giờ
- thình lình, đột ngột
=to turn sharp round+ quay lại đột ngột
- (âm nhạc) cao
=ti subg sharp+ hát cao
!to look sharp
- (xem) look

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…