ex. Game, Music, Video, Photography

Shane Joshep Nicholson, 49, went to the Compass English Language Center on Tran Quoc Thao Street in District 3 to apply for a job, the indictment said, Phap Luat TPHCM (HCMC Law) newspaper reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ language. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Shane Joshep Nicholson, 49, went to the Compass English language Center on Tran Quoc Thao Street in District 3 to apply for a job, the indictment said, Phap Luat TPHCM (HCMC Law) newspaper reported.

Nghĩa của câu:

language


Ý nghĩa

@language /'læɳgwidʤ/
* danh từ
- tiếng, ngôn ngữ
=foreign languages+ tiếng nước ngoài
=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao
=dead language+ từ ngữ
=living language+ sinh ngữ
- lời nói
=bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
- cách diễn đạt, cách ăn nói

@language
- nguôn ngữ
- natural l. ngôn ngữ tự nhiên
- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm
- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…