Câu ví dụ:
The economic police have also arrested Nguyen Ngoc Hien, a former deputy director of the hospital, one of the largest public facilities in Vietnam, and its chief accountant Trinh Thi Thuan.
Nghĩa của câu:director
Ý nghĩa
@director /di'rektə/
* danh từ
- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
=Board of directors+ ban giám đốc
- (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
- (tôn giáo) cha đạo
- người đạo diễn (phim)
- (toán học) đường chuẩn
=director circle+ vòng chuẩn
- máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
@director
- thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển
- fire control d. dụng cụ điều khiển pháo