Câu ví dụ:
"The Egyptian navy was able to retrieve more debris from the plane, some of the passengers' belongings, human remains, and plane seats," the Civil Aviation Ministry said in a statement.
Nghĩa của câu:belongings
Ý nghĩa
@belongings /bi'lɔɳiɳz/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
- bà con họ hàng (của ai)
- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)