Câu ví dụ:
The EVN management has pledged to free up grid capacity to link all solar plants by the end of 2020, and directed its units to speed up work on ongoing transmission projects.
Nghĩa của câu:grid
Ý nghĩa
@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển
@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới
@grid
- mạng lưới