Câu ví dụ:
The MRB, which operates the metro project, also said that the compensation claimed is the contractors’ valuation that has not been verified.
Nghĩa của câu:contractors
Ý nghĩa
@contractor /kən'træktə/
* danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
=army contractor+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
* danh từ
- (giải phẫu) cơ co