Câu ví dụ:
The National Highway Traffic Safety Administration said late Monday in a statement that it is contacting local authorities and fiat Chrysler "to understand all facts regarding the crash.
Nghĩa của câu:fiat
Ý nghĩa
@fiat /'faiæt/
* danh từ
- sắc lệnh, lệnh
- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
=to give one's fiat to something+ tán thành việc gì
- sự cho phép
* ngoại động từ
- ban sắc lệnh
- đồng ý, tán thành
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép