ex. Game, Music, Video, Photography

The National Hydrometeorological Forecasting Center said in a report that a cold spell from China is moving south and will arrive in Vietnam on Thursday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spell. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The National Hydrometeorological Forecasting Center said in a report that a cold spell from China is moving south and will arrive in Vietnam on Thursday.

Nghĩa của câu:

spell


Ý nghĩa

@spell /spel/
* danh từ
- lời thần chú
- bùa mê
=under a spell+ bị bùa mê
- sự làm say mê; sức quyến rũ
=to cast a spell on+ làm say mê
* ngoại động từ spelled, spelt
- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
=to spell in full+ viết nguyên chữ
- có nghĩa; báo hiệu
=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của
!to spell backward
- đánh vần ngược (một từ)
- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
- xuyên tạc ý nghĩa
!to spell out
- (thông tục) giải thích rõ ràng
* danh từ
- đợt, phiên (việc)
=a cold spell+ một đợt rét
=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc
- thời gian ngắn
=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
- (Uc) thời gian nghỉ ngắn
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
- (Uc) cho nghỉ (ngựa)
* nội động từ
- (Uc) nghỉ một lát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…