ex. Game, Music, Video, Photography

The probe was announced as a group of people who claim abuse at the hands of Catholic clergy met in Tokyo on Sunday, among them a 62-year-old man who reported being sexually abused as a child at a Catholic boys' school in western Tokyo.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ catholic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The probe was announced as a group of people who claim abuse at the hands of catholic clergy met in Tokyo on Sunday, among them a 62-year-old man who reported being sexually abused as a child at a catholic boys' school in western Tokyo.

Nghĩa của câu:

catholic


Ý nghĩa

@catholic /'kæθəlik/
* tính từ
- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học
- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo
* danh từ
- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…