ex. Game, Music, Video, Photography

The projections of Fed policy members showed a majority of them still see two rate hikes this year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ projections. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The projections of Fed policy members showed a majority of them still see two rate hikes this year.

Nghĩa của câu:

projections


Ý nghĩa

@projection /projection/
* danh từ
- sự phóng ra, sự bắn ra
=the projection of a torpedo+ việc phóng một ngư lôi
- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
- (điện ảnh) sự chiếu phim
- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
=a projection on the surface of the globe+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
=to undertake the projection of a new enterprise+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)

@projection
- phép chiếu; hình chiếu
- canonical p. phép chiếu chính tắc
- central p. phép chiếu xuyên tâm
- conformal p. phép chiếu bảo gián
- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
- equidistant p. phép chiếu đẳng cự
- fibre p. phép chiếu thớ
- floor p. phép chiếu ngang
- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
- natural p. phép chiếu tự nhiên
- orthogonal p. phép chiếu trực giao
- parallel p. phép chiếu song song
- polyconic p. phép chiếu đa cônic
- stereographic p. phép chiếu đa cônic

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…