ex. Game, Music, Video, Photography

The publication will be designed to help individuals and organizations operate effectively and promote the development of the professional e-sports environment in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sport. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The publication will be designed to help individuals and organizations operate effectively and promote the development of the professional e-sports environment in Vietnam.

Nghĩa của câu:

sport


Ý nghĩa

@sport /spɔ:t/
* danh từ
- thể thao
=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh
- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
=in sport+ đùa, chơi
=to make sport of somebody+ trêu ai
=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột
- (sinh vật học) biến dị
* nội động từ
- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
- (sinh vật học) biến dị
* ngoại động từ
- chưng, diện
=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
!to sport away
- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
!to sport one's oak
- (xem) oak

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…