ex. Game, Music, Video, Photography

The SSI Securities Corporation said Vietnam’s stock market has experienced a special quarter, reaching the 1,200-point threshold three times.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ securities. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The SSI securities Corporation said Vietnam’s stock market has experienced a special quarter, reaching the 1,200-point threshold three times.

Nghĩa của câu:

Securities


Ý nghĩa

@Securities
- (Econ) Chứng khoán.
+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…