Câu ví dụ:
The third terminal at the Tan Son Nhat International Airport, the largest in the country, will reduce overload at the current T1 domestic passenger terminal.
Nghĩa của câu:Nhà ga thứ 3 tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất lớn nhất cả nước sẽ giảm tình trạng quá tải tại nhà ga hành khách quốc nội T1 hiện nay.
terminal
Ý nghĩa
@terminal /'tə:minl/
* tính từ
- cuối, chót, tận cùng
=terminal station+ ga cuối cùng
- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
- ba tháng một lần, theo từng quý
=by terminal payments+ trả theo từng quý
* danh từ
- đầu cuối, phần chót
- (ngành đường sắt) ga cuối cùng
- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
@terminal
- cuối, điểm cuối