Câu ví dụ:
Then they can choose what type of cuff, collar and cut they want, said Pauline Tran, one of the creators of UKYS, adding that the custom-fit shirts would be shipped to customers within two weeks of an order being placed.
Nghĩa của câu:custom
Ý nghĩa
@custom /'kʌstəm/
* danh từ
- phong tục, tục lệ
=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục
- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách (hàng)
- (số nhiều) thuế quan
=customs policy+ chính sách thuế quan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo