ex. Game, Music, Video, Photography

They forecast that in 2018 locally-assembled cars could be more expensive than those imported from ASEAN countries, which would benefit from the coming tariff removal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ removal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They forecast that in 2018 locally-assembled cars could be more expensive than those imported from ASEAN countries, which would benefit from the coming tariff removal.

Nghĩa của câu:

removal


Ý nghĩa

@removal /ri'mu:vəl/
* danh từ
- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
=the removal of furniture+ việc dọn đồ đạc
- sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
- sự tháo (lốp xe...)
- sự cách chức (viên chức)
- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
- sự giết, sự thủ tiêu (ai)
- sự bóc (niêm phong)
- (y học) sự cắt bỏ
!three removals are as bad as a fire
- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà

@removal
- sự bỏ đi, sự khử, sự loại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…