ex. Game, Music, Video, Photography

They will discuss with Vietnamese authorities the possibility of lifting the quarantine, while helping citizens who want to return home and those facing visa and other consular problems.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ will. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They will discuss with Vietnamese authorities the possibility of lifting the quarantine, while helping citizens who want to return home and those facing visa and other consular problems.

Nghĩa của câu:

will


Ý nghĩa

@will /wil/
* danh từ
- ý chí, chí, ý định, lòng
=will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen
=strong will+ ý chí mạnh mẽ
=lack of will+ sự thiếu ý chí
=free will+ tự do ý chí
=it is my will that...+ ý tôi muốn rằng...
=where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên
- sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm
=to work with a will+ làm việc hăng say
=a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
- nguyện vọng, ý muốn; ý thích
=against one's will+ trái ý mình
=at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình
=of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình
=at will+ theo ý muốn, tuỳ ý
=to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện
- (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư
=to make one's will+ làm chúc thư
=last will and testament+ di mệnh, di chúc
* ngoại động từ willed
- tỏ ý chí; có quyết chí
- định
=Heaven willed it+ trời đ định như thế
- buộc, bắt buộc
=to will oneself+ tự buộc phi
- (pháp lý) để lại bằng chức thư
* động từ would
- muốn
=do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn
- thuận, bằng lòng
=I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
- thường vẫn
=he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
- nếu, giá mà, ước rằng
=would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ
- phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là
=boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai
=and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
- nhất định sẽ
=accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra
- sẽ (tưng lai)
=I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
- có thể
=the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…