Câu ví dụ:
This is the first time charges have been laid for breaches under Canberra's Weapons of Mass destruction Act and for violating UN sanctions against North Korea in Australia.
Nghĩa của câu:destruction
Ý nghĩa
@destruction /dis'trʌkʃn/
* danh từ
- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết