ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam aviation authorities fined a man VND15 million ($660) this week for slapping a flight attendant in the face when she asked him to go back to his allocated seat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ allocated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam aviation authorities fined a man VND15 million ($660) this week for slapping a flight attendant in the face when she asked him to go back to his allocated seat.

Nghĩa của câu:

allocated


Ý nghĩa

@Allocate
- (Econ) Phân bổ, ấn định
@allocate /'æləkeit/
* ngoại động từ
- chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
- cấp cho (ai cái gì)
- phân phối, phân phát; chia phần
- định rõ vị trí

@allocate
- (Tech) cấp, phân định (đ)

@allocate
- sắp xếp, phân bố

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…