Câu ví dụ:
Vietnam’s maritime information authorities had issued a statement on Friday asking vessels around Can Tho to keep an eye out for the the barge, which had broken free from its tugboat.
Nghĩa của câu:barge
Ý nghĩa
@barge /bɑ:dʤ/
* danh từ
- sà lan
- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
- thuyền rỗng
- thuyền mui
* nội động từ
- barge in xâm nhập, đột nhập
- barge into (against) xô phải, va phải
* ngoại động từ
- chở bằng thuyền