ex. Game, Music, Video, Photography

We are in a very dark era and people need that escapism," Hamill told a press conference in Mexico City, where he was promoting "Star Wars: The Last Jedi," which hits screens worldwide in December.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wars. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

We are in a very dark era and people need that escapism," Hamill told a press conference in Mexico City, where he was promoting "Star wars: The Last Jedi," which hits screens worldwide in December.

Nghĩa của câu:

wars


Ý nghĩa

@war /wɔ:/
* danh từ
- chiến tranh
=aggressive war+ chiến tranh xâm lược
=nuclear war+ chiến tranh hạt nhân
=local war+ chiến tranh cục bộ
=war of nerves+ chiến tranh cân não
=the Great Was; World War I+ đại chiến I
=World War II+ đại chiến II
=to be at war with+ có chiến tranh với
=to declare war on (against, upon)+ tuyên chiến với
=to go to the wars+ ra đi chiến đấu
=to make (wage) war on (upon)+ tiến thành chiến tranh với
- đấu tranh
=war between man and nature+ sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
- (định ngữ) chiến tranh
=war seat+ chiến trường
=on a war footing+ sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
=war loan+ nợ chiến tranh
* nội động từ
- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục
- (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
=warring principles+ những nguyên tắc đối chọi nhau
- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
=to war against (with) a neighbouring country+ đánh nhau với một nước láng giềng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…