ex. Game, Music, Video, Photography

"When you imagine magnificent Asian rice fields swirling on the slopes of velvet green hills, you’re picturing Mu Cang Chai, Vietnam," Big 7 Travel wrote.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mu. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"When you imagine magnificent Asian rice fields swirling on the slopes of velvet green hills, you’re picturing mu Cang Chai, Vietnam," Big 7 Travel wrote.

Nghĩa của câu:

“Khi bạn tưởng tượng những cánh đồng lúa châu Á tráng lệ uốn mình trên sườn những ngọn đồi xanh như nhung, bạn đang hình dung đến Mù Cang Chải, Việt Nam”, Big 7 Travel viết.

mu


Ý nghĩa

@mu
- muy (à)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…