Câu ví dụ:
3 billion with Safran-CFM and GE Capital Aviation Services France to lease and purchase aircraft, engines and provide maintenance services.
Nghĩa của câu:engines
Ý nghĩa
@engine /'endʤin/
* danh từ
- máy động cơ
- đầu máy (xe lửa)
- dụng cụ chiến tranh
=engines of war+ dụng cụ chiến tranh
- dụng cụ, phương tiện
=to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
* ngoại động từ
- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
@engine
- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
- jet e. động có phản lực