Câu ví dụ:
6 percent, compared to 7 percent in early 2020, investors have turned to securities as a better income generating alternative.
Nghĩa của câu:Securities
Ý nghĩa
@Securities
- (Econ) Chứng khoán.
+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.