Câu ví dụ:
A video shows cousins approaching two soldiers and asking them to leave before shoving, kicking and slapping them.
Nghĩa của câu:slap
Ý nghĩa
@slap /slæp/
* danh từ
- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
=a slap on the shoulder+ cái vỗ vai
=a slap in the face+ cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
* ngoại động từ
- vỗ, phát, vả
!to slap down
- phê bình, quở trách
* phó từ
- bất thình lình; trúng
=to hit someone slap in the eyes+ đánh trúng vào mắt ai
=to run slap into someone+ đâm sầm vào ai