ex. Game, Music, Video, Photography

According to the National Bureau of Statistics, about 90 grape growers planted about 160 hectares (just over 395 acres) with vines.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grape. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the National Bureau of Statistics, about 90 grape growers planted about 160 hectares (just over 395 acres) with vines.

Nghĩa của câu:

grape


Ý nghĩa

@grape /greip/
* danh từ
- quả nho
=a bunch of grapes+ chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
!sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…