Câu ví dụ:
and a very stable genius at that!" The new supposed tell-all book -- Michael Wolff's "Fire and Fury: Inside the Trump White House" -- was rushed into stores Friday after the Trump administration failed to suppress it.
Nghĩa của câu:genius
Ý nghĩa
@genius /'dʤenitiv/
* danh từ, số nhiều geniuses
- (không có snh) thiên tài, thiên tư
=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài
=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học
- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
- liên tưởng; cảm hứng
- (số nhiều genii) thần
=good genius+ thần thiện
=evil genius+ thần ác