Câu ví dụ:
Another bad news came to Dia1 when VCS decided to remove him from all League of Legends tournaments in Vietnam for a year due to transfer poaching.
Nghĩa của câu:transfer
Ý nghĩa
@transfer /'trænsfə:/
* danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
=heat transfer+ sự truyền nhiệt
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- (nghệ thuật) bản đồ lại
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- sự chuyển khoản (tài vụ)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
* động từ
- dời, chuyển, dọn
- nhượng, nhường, chuyển cho
=to transfer land+ nhượng đất
- đồ lại, in lại
- thuyên chuyển (nhân viên...)
=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
@transfer
- sự di chuyển, truyền
- energy t. sự di chuyển năng lượng
- heat t. sự truyền nhiệt
- momentum t. sự truyền động lượng