ex. Game, Music, Video, Photography

At least twenty universities have established research institutes for Xi's ideology, which was enshrined in the Communist Party's constitution during its 19th national congress this month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ institutes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At least twenty universities have established research institutes for Xi's ideology, which was enshrined in the Communist Party's constitution during its 19th national congress this month.

Nghĩa của câu:

institutes


Ý nghĩa

@institute /'institju:t/
* danh từ
- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
- thể chế
- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)
* ngoại động từ
- thành lập, lập nên
- mở
=to institute an inwuiry+ mở một cuộc điều tra
=to institute a course of English language+ mở một lớp tiếng Anh
- tiến hành
=to institute a lawsuit+ tiến hành một vụ kiện
- bổ nhiệm

@institute
- học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…